Có 1 kết quả:

嗧 gia luân

1/1

gia luân

U+55E7, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

galông (như: gia luân 加侖)

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 加侖 (galông,đơn vị đo dung lượng của Anh, Mĩ).

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1